Characters remaining: 500/500
Translation

chuyển tiếp

Academic
Friendly

Từ "chuyển tiếp" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc quá trình nối kết, kết nối một phần nào đó với phần tiếp theo. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Chuyển tiếp một từ ghép, trong đó "chuyển" có nghĩadi chuyển, thay đổi vị trí, còn "tiếp" có nghĩatiếp tục, tiếp theo. Khi kết hợp lại, "chuyển tiếp" mang ý nghĩa là sự nối tiếp hoặc liên kết giữa các phần.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn viết:

    • "Để bài văn trở nên mạch lạc hơn, bạn nên sử dụng các câu chuyển tiếp giữa các đoạn."
    • Câu này có nghĩabạn cần thêm những câu nối để giúp người đọc dễ dàng hiểu được sự liên kết giữa các đoạn trong bài viết.
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Trong giai đoạn chuyển tiếp này, chúng ta cần phải thích nghi với những thay đổi mới."
    • Câu này ám chỉ rằng trong thời gian sự thay đổi, mọi người cần phải điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chuyển tiếp" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như giáo dục, tâm lý học hoặc công nghệ thông tin.
    • dụ: "Trong quá trình học tập, giai đoạn chuyển tiếp giữa các cấp học rất quan trọng cho sự phát triển của học sinh."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "chuyển tiếp" có thể được phân biệt với các từ khác như:
    • Chuyển giao: có nghĩachuyển nhượng hoặc chuyển quyền sở hữu.
    • Chuyển đổi: có nghĩathay đổi một dạng thức sang dạng thức khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liên kết: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nối kết các phần lại với nhau.
  • Kết nối: Tương tự như "chuyển tiếp", nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự liên lạc trực tiếp.
dụ khác:
  • "Cần những câu chuyển tiếp để giúp người đọc không bị lạc lõng trong nội dung bài viết."
  • "Trong một mối quan hệ, giai đoạn chuyển tiếp từ bạn thành người yêu có thể rất nhạy cảm."
Kết luận:

Tóm lại, "chuyển tiếp" một từ quan trọng trong việc thể hiện sự liên kết tiếp nối giữa các phần trong văn bản cũng như trong cuộc sống.

  1. đg. Nối đoạn trước với đoạn tiếp theo. Câu chuyển tiếp trong bài văn. Giai đoạn chuyển tiếp.

Comments and discussion on the word "chuyển tiếp"